dày đặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dày đặc+ adj
- dense
- sương mù dày đặc
dense fog
- sương mù dày đặc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dày đặc"
Lượt xem: 568
Từ vừa tra